Có 3 kết quả:

海里 hǎi lǐ ㄏㄞˇ ㄌㄧˇ海鯉 hǎi lǐ ㄏㄞˇ ㄌㄧˇ海鲤 hǎi lǐ ㄏㄞˇ ㄌㄧˇ

1/3

hǎi lǐ ㄏㄞˇ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nautical mile

Từ điển Trung-Anh

sea bream

Từ điển Trung-Anh

sea bream